LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
Thứ, ngày, tháng | Tiết | Môn thi | Thời gian làm bài | Thời gian gọi TS vào phòng thi | Thời gian phát đề | Thời gian tính giờ | Thời gian thu bài |
Hai (28/12/2020) | 1,2 | Ngữ văn | 90 phút | 7h15' | 7h25' | 7h30' | 9h00' |
3 | Hóa | 45 phút | 9h10' | 9h15' | 9h20' | 10h05' | |
Ba (29/12/2020) | 1,2 | Toán | 90 phút | 7h15' | 7h25' | 7h30' | 9h00' |
3 | Địa lý | 45 phút | 9h10' | 9h15' | 9h20' | 10h05' | |
4 | Tin | 45 phút | 10h15' | 10h20' | 10h25' | 11h10' | |
Tư (30/12/2020) | 1 | Vật lý | 45 phút | 7h15' | 7h25' | 7h30' | 8h15' |
2 | Công nghệ | 45 phút | 8h25' | 8h30' | 8h35' | 9h20' | |
3 | GDCD | 45 phút | 9h30' | 9h35' | 9h40' | 10h25' | |
Năm (31/12/2020) | 1 | Ngoại ngữ | 45 phút | 7h15' | 7h25' | 7h30' | 8h15' |
2 | Lịch sử | 45 phút | 8h25' | 8h30' | 8h35' | 9h20' | |
3 | Sinh | 45 phút | 9h30' | 9h35' | 9h40' | 10h25' |